Ngày
|
Môn kiểm tra
|
Thời gian bắt đầu kiểm tra
|
17/12/2018
(Thứ hai)
|
Đọc thành tiếng 2, 3, 4, 5
|
Kiểm tra theo buổi dạy của lớp
|
18/12/2018
(Thứ ba)
|
Tiếng Việt 1: (Buổi sáng)
+ Viết 1 (30’)
+ Đọc 1
|
7 giờ 30 - 8 giờ
8 giờ 35
|
Tiếng Việt 2: (Buổi sáng)
+ Viết 2: Chính tả + Tập làm văn (15’ + 25’)
+ Đọc 2: Đọc thầm (25’)
|
7 giờ 30- 8 giờ 10
8 giờ 35- 9 giờ
|
Tiếng Anh 5 (40’): (Buổi sáng)
|
7 giờ 30 - 8 giờ 10
|
Tiếng Việt 3: (Buổi chiều)
+ Viết 3: Chính tả + Tập làm văn (15’ + 25’)
+ Đọc 3: Đọc thầm (25’)
|
13 giờ 30 – 14 giờ 10
14 giờ 35 – 15 giờ
|
Tiếng Việt 4: (Buổi chiều)
+ Viết 4: Chính tả + Tập làm văn (15’ + 40’)
+ Đọc 4: Đọc thầm (25’)
|
13 giờ 30 – 14 giờ 25
14 giờ 35 – 15 giờ
|
19/12/2018
(Thứ tư)
|
Toán 1 (35’): (Buổi sáng)
|
7 giờ 30- 8 giờ 05
|
Toán 2 (40’): (Buổi sáng)
|
7 giờ 30 - 8 giờ 10
|
Toán 3 (40’): (Buổi chiều)
|
13 giờ 30 – 14 giờ 10
|
Toán 4 (40’): (Buổi chiều)
|
13 giờ 30 – 14 giờ 10
|
20/12/2018
(Thứ năm)
|
Tiếng Việt 5: (Buổi sáng)
+ Viết 5: Chính tả + Tập làm văn (15’ + 40’)
+ Đọc 5: Đọc thầm (25’)
|
7 giờ 30- 8 giờ 25
8 giờ 35- 9 giờ
|
21/12/2018
(Thứ sáu)
|
Toán 5 (40’): (Buổi sáng)
Tiếng Anh 2 (40’): (Buổi sáng)
Tiếng Anh 3 (40’): (Buổi chiều)
Tiếng Anh 4 (40’): (Buổi chiều)
|
7 giờ 30 - 8 giờ 10
7 giờ 30 - 8 giờ 10
13 giờ 30 - 14 giờ 10
13 giờ 30 - 14 giờ 10
|
26/12/2018
(Thứ tư)
|
Khoa học 5 (40’): (Buổi sáng)
Khoa học 4 (40’): (Buổi chiều)
|
7 giờ 30 - 8 giờ 10
13 giờ 30 - 14 giờ 10
|
27/12/2018
(Thứ năm)
|
Lịch sử - Địa lí 5 (40’): (Buổi sáng)
Lịch sử - Địa lí 4 (40’): (Buổi chiều)
|
7 giờ 30 - 8 giờ 10
13 giờ 30 - 14 giờ 10
|